

₫
Hiện có sản phẩm | Xóa giỏ hàng |
TỔNG TIỀN: | ₫ |
Thanh toán |
* Đơn hàng phải có giá trị ít nhất 50,000 VND !!
Ngày càng nhiều người trẻ đột quỵ: Theo thống kê tại các bệnh viện, tỷ lệ đột quỵ ở những người trẻ tuổi tăng trung bình khoảng 2% mỗi năm
Nguy cơ đột quỵ có thể đến bất thình lình và đâu là nguyên nhân đột quỵ ở lứa tuổi 40?
Bạn biết gì về bệnh đột quỵ thầm lặng? Bạn có biết rằng một người có thể bị đột quỵ mà không hề hay biết gì về điều đó.
Đột quỵ dạng nào nguy hiểm nhất? Tất cả các loại đột quỵ đều nguy hiểm, tuy nhiên một số ít trong chúng nổi bật hơn cả.
Những dấu hiệu sau đây vào buổi sáng có thể là cảnh báo sớm của nguy cơ nhồi máu não, bạn hãy cùng tìm hiểu nhé.
Mất ngủ khiến thể lực suy giảm, căng thẳng thần kinh và là một trong những nguyên nhân dẫn tới đột quỵ.
Câu trả lời: Về ngữ nghĩa, "bệnh đột quỵ" không sai, nhưng chưa hoàn toàn chuẩn xác về mặt y học.
"Đột quỵ" (Stroke) không phải là một bệnh lý riêng biệt, mà là một tình trạng cấp cứu y khoa do hậu quả của một hoặc nhiều bệnh lý nền như tăng huyết áp, rung nhĩ, xơ vữa động mạch, tiểu đường...
Vì vậy, trong văn bản y học, người ta thường không gọi là "bệnh đột quỵ", mà gọi là:
"Tình trạng đột quỵ"
"Cơn đột quỵ"
Hoặc đầy đủ là "tai biến mạch máu não"
Từ "bệnh" thường dùng cho các danh từ chỉ quá trình bệnh lý có tính chất kéo dài hoặc mãn tính, ví dụ: bệnh tăng huyết áp, bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch.
"Đột quỵ" lại là biến cố xảy ra đột ngột, hậu quả của các bệnh nền trên, nên không phải là một “bệnh” độc lập.
Việc nói "bệnh đột quỵ" trong đời sống hàng ngày là chấp nhận được, nhưng trong tài liệu chuyên môn, cần tránh.
Cách viết phổ biến | Nên dùng thay thế bằng |
---|---|
Bệnh đột quỵ | Đột quỵ não, tai biến mạch máu não |
Người mắc bệnh đột quỵ | Người từng bị đột quỵ |
Phòng bệnh đột quỵ | Phòng ngừa nguy cơ đột quỵ |
4. ✅ Tóm lại
“Bệnh đột quỵ”: được dùng phổ biến trong cộng đồng, nhưng không đúng chuẩn y học vì đột quỵ là hậu quả, không phải bệnh lý gốc.
Trong các tài liệu chuyên môn, nên dùng: đột quỵ não, tai biến mạch máu não, hoặc mô tả chính xác loại đột quỵ (thiếu máu não, xuất huyết não).