Tổng Quan Về Các Bệnh Lý Về Gan
Gan là một trong những cơ quan lớn nhất và quan trọng nhất trong cơ thể, nằm ở phía trên bên phải của bụng, dưới xương sườn. Nó thực hiện nhiều chức năng thiết yếu, bao gồm:
- Chuyển hóa: Xử lý chất dinh dưỡng từ thức ăn (carbohydrate, protein, chất béo).
- Giải độc: Lọc bỏ độc tố, thuốc, rượu và các chất thải khác khỏi máu.
- Sản xuất: Tổng hợp protein huyết tương, yếu tố đông máu, cholesterol và mật.
- Lưu trữ: Dự trữ glycogen (năng lượng), vitamin và khoáng chất.
- Miễn dịch: Tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Do vai trò trung tâm này, bất kỳ tổn thương nào đối với gan cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân.
Phân Chia Các Bệnh Về Gan
Các bệnh về gan có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chủ yếu là theo nguyên nhân gây bệnh:
-
Bệnh Gan Do Nhiễm Trùng (Viêm Gan Do Virus):
- Khái niệm: Tổn thương gan do các loại virus gây viêm gan tấn công. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh gan mạn tính trên toàn cầu.
- Các loại chính: Viêm gan A, B, C, D, E (và các loại hiếm gặp hơn như G, v.v.).
- Đánh giá nguy hiểm:
- Viêm gan A & E: Thường là cấp tính và tự khỏi, ít khi gây biến chứng nặng (trừ phụ nữ mang thai với viêm gan E hoặc người có bệnh gan sẵn). Mức độ nguy hiểm thấp hơn nếu được xử lý kịp thời.
- Viêm gan B, C & D: Rất nguy hiểm vì có xu hướng trở thành mãn tính và âm thầm tiến triển thành xơ gan, ung thư gan. Viêm gan D đặc biệt nguy hiểm vì chỉ xảy ra ở người nhiễm HBV và thường làm tăng nặng diễn tiến bệnh. Đây là những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến gan.
-
Bệnh Gan Do Rượu:
- Khái niệm: Tổn thương gan do tiêu thụ rượu bia quá mức và kéo dài.
- Các giai đoạn chính: Gan nhiễm mỡ do rượu → Viêm gan do rượu → Xơ gan do rượu.
- Đánh giá nguy hiểm: Mức độ nguy hiểm tăng dần theo các giai đoạn.
- Gan nhiễm mỡ: Thường lành tính và có thể hồi phục nếu ngừng uống rượu.
- Viêm gan do rượu: Có thể cấp tính và đe dọa tính mạng (tỷ lệ tử vong cao) hoặc mãn tính dẫn đến xơ gan.
- Xơ gan do rượu: Giai đoạn cuối, không thể hồi phục, gây biến chứng nặng (xuất huyết tiêu hóa, bệnh não gan, cổ trướng) và nguy cơ ung thư gan cao.
-
Bệnh Gan Không Do Rượu (NAFLD/MASLD):
- Khái niệm: Tích tụ mỡ trong gan không liên quan đến rượu, thường đi kèm với các tình trạng chuyển hóa như béo phì, tiểu đường type 2, kháng insulin.
- Các loại chính: Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/MASLD) và Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH/MASH).
- Đánh giá nguy hiểm:
- Gan nhiễm mỡ: Thường không có triệu chứng và lành tính. Tuy nhiên, một tỷ lệ đáng kể có thể tiến triển.
- Viêm gan nhiễm mỡ: Nguy hiểm hơn vì có viêm và tổn thương tế bào gan, có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Đây là nguyên nhân ngày càng phổ biến gây xơ gan ở các nước phát triển.
-
Bệnh Gan Tự Miễn:
- Khái niệm: Hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào hoặc thành phần của gan.
- Các loại chính: Viêm gan tự miễn (AIH), Xơ gan mật nguyên phát (PBC), Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC).
- Đánh giá nguy hiểm: Đây là các bệnh mãn tính và tiến triển, có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến xơ gan và suy gan nếu không được điều trị kiểm soát. PSC có nguy cơ cao phát triển ung thư đường mật.
-
Bệnh Gan Do Rối Loạn Chuyển Hóa & Di Truyền:
- Khái niệm: Do các khiếm khuyết gen gây rối loạn quá trình chuyển hóa, dẫn đến tích tụ các chất độc hại trong gan hoặc thiếu hụt các enzyme quan trọng.
- Các loại chính: Bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng), Hemochromatosis (ứ sắt), Thiếu hụt Alpha-1 Antitrypsin, Bệnh tích glycogen, Rối loạn chuyển hóa porphyrin, v.v.
- Đánh giá nguy hiểm: Mức độ nguy hiểm thay đổi tùy loại bệnh và mức độ nặng nhẹ. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, nhiều bệnh có thể gây tổn thương gan vĩnh viễn (xơ gan) và ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
-
Bệnh Gan Do Thuốc và Độc Chất:
- Khái niệm: Tổn thương gan do tác dụng phụ của thuốc (kê đơn hoặc không kê đơn), thực phẩm chức năng, thảo dược, hóa chất công nghiệp hoặc nấm độc.
- Đánh giá nguy hiểm: Rất đa dạng, từ tổn thương nhẹ và hồi phục hoàn toàn sau khi ngưng tiếp xúc với tác nhân, đến suy gan cấp tính đe dọa tính mạng (ví dụ: quá liều paracetamol nặng) hoặc tổn thương gan mãn tính.
-
Bệnh Gan Do Cấu Trúc và Mạch Máu:
- Khái niệm: Các vấn đề về cấu trúc giải phẫu của gan, đường mật hoặc lưu lượng máu đến/đi khỏi gan.
- Các loại chính: Hội chứng Budd-Chiari (tắc tĩnh mạch gan), U máu gan, Nang gan, Sỏi mật (gây tắc nghẽn đường mật), v.v.
- Đánh giá nguy hiểm:
- U máu gan, nang gan: Thường lành tính và không nguy hiểm, trừ khi kích thước lớn gây triệu chứng hoặc biến chứng hiếm gặp.
- Hội chứng Budd-Chiari, tắc mật cấp tính: Có thể rất nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.
-
Ung Thư Gan:
- Khái niệm: Sự phát triển của các tế bào ác tính trong gan. Có thể là ung thư nguyên phát (xuất phát từ gan, ví dụ: HCC, Cholangiocarcinoma) hoặc ung thư thứ phát (di căn từ các cơ quan khác).
- Đánh giá nguy hiểm: Cực kỳ nguy hiểm. Ung thư gan nguyên phát thường có tiên lượng xấu do được phát hiện ở giai đoạn muộn và thường phát triển trên nền gan đã bị tổn thương (xơ gan). Ung thư gan di căn cũng là dấu hiệu của bệnh ung thư đã lan rộng.
-
Suy Gan Cấp và Mạn Tính:
- Khái niệm: Tình trạng gan bị tổn thương nghiêm trọng và mất khả năng thực hiện các chức năng của mình.
- Đánh giá nguy hiểm:
- Suy gan cấp: Một tình trạng y tế khẩn cấp, đe dọa tính mạng với tỷ lệ tử vong cao nếu không được ghép gan kịp thời.
- Suy gan mạn tính: Thường là kết quả cuối cùng của nhiều bệnh gan mãn tính (xơ gan), cũng rất nguy hiểm và đòi hỏi quản lý chặt chẽ để ngăn ngừa biến chứng.
Thông Tin Tổng Quan
- Triệu chứng: Bệnh gan thường được gọi là "kẻ giết người thầm lặng" vì ở giai đoạn đầu, nhiều bệnh lý gan không có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng rất mơ hồ (mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn). Khi các triệu chứng như vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu, ngứa da, phù chân, cổ trướng, dễ chảy máu, hoặc thay đổi tâm thần xuất hiện, thường là bệnh đã ở giai đoạn nặng.
- Chẩn đoán: Bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm máu (enzym gan, bilirubin, chức năng đông máu), chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT, MRI), và đôi khi sinh thiết gan.
- Điều trị: Phụ thuộc vào nguyên nhân và giai đoạn của bệnh. Có thể bao gồm thuốc kháng virus, thuốc ức chế miễn dịch, thay đổi lối sống (kiêng rượu, giảm cân), phẫu thuật, và trong những trường hợp nặng là ghép gan.
- Phòng ngừa: Nhiều bệnh gan có thể phòng ngừa được thông qua tiêm vắc xin (viêm gan A, B), thực hành tình dục an toàn, không dùng chung kim tiêm, hạn chế rượu bia, duy trì cân nặng khỏe mạnh, ăn uống cân bằng và tránh tiếp xúc với độc tố.
Việc nhận thức về các yếu tố nguy cơ và chủ động tầm soát sức khỏe gan định kỳ là chìa khóa để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh lý về gan, từ đó bảo vệ lá gan và nâng cao chất lượng cuộc sống.